danh từ của recognize
Example 1: I have read three books this week. + Bước 1: "Three books" là tân ngữ. + Bước 2: Chuyển tân ngữ xuống làm chủ ngữ câu bị động. + Bước 3: "Three books" là số nhiều nên ta chọn have. + Bước 4: Thêm "been read" sau have. + Bước 5: Đổi "I" thành "me" và đặt sau by
Xác định âm đầu, âm cuối và âm giữa của từ - thông qua các hoạt động âm vị; Xác định sự khác nhau giữa từ và âm tiết - thông qua các hoạt động "âm vị học" Học cách ghép âm - từ gồm 2, 3 và 4 âm. Học cách tách âm - từ gồm 2, 3 và 4 âm.
Từ đồng nghĩa noun breath , crumb , dab , dash , drop , element , footmark , footprint , fragment , hint , indication , intimation , iota , jot , mark , memento , minimum , nib , nuance , particle , pinch , proof , record , relic , remains , remnant , scintilla , shade , shadow , shred , sign , slot , smell , smidgen , snippet , soup
Vay Tiền Nhanh Chỉ Cần Cmnd Nợ Xấu. Mục lục 1 Tiếng Anh Động từ Chia động từ Tính từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Động từ[sửa] recognized Quá khứ và phân từ quá khứ của recognize Chia động từ[sửa] Tính từ[sửa] recognized Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận. the recognized term — thuật ngữ đã được chấp nhận Thương nghiệp Được tín nhiệm. a recognized agent — một đại lý được tín nhiệm Tham khảo[sửa] "recognized". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết
Trang chủ Từ điển Anh Việt recognize Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ recognize Phát âm /'rekəgnaiz/ Cách viết khác recognise /'rekəgnaiz/ Your browser does not support the audio element. + ngoại động từ công nhận, thừa nhận, chấp nhậnto recognize a government công nhận một chính phủ nhìn nhậnto recognize a far remote relation nhìn nhận một người bà con xa nhận rato recognize an old acquaintance nhận ra một người quen cũto recognize someone by his walk trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được từ Mỹ,nghĩa Mỹ chấp nhận cho một đại biểu phát biểu Từ liên quan Từ đồng nghĩa recognise acknowledge greet accredit spot distinguish discern pick out make out tell apart realize realise agnize agnise know Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recognize" Những từ phát âm/đánh vần giống như "recognize" recognise recognize recoinage reorganize Những từ có chứa "recognize" recognize recognized unrecognized Những từ có chứa "recognize" in its definition in Vietnamese - English dictionary nhận biết nhìn nhận nhận thức nhận ra công nhận thừa nhận cáo tội qui quy bộ more... Lượt xem 554
Mục lục 1 Tiếng Anh Ngoại động từ Chia động từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Ngoại động từ[sửa] recognise ngoại động từ Công nhận, thừa nhận, chấp nhận. to recognize a government — công nhận một chính phủ Nhìn nhận. to recognize a far remote relation — nhìn nhận một người bà con xa Nhận ra. to recognize an old acquaintance — nhận ra một người quen cũ to recognize someone by his walk — trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được từ Mỹ, nghĩa Mỹ Chấp nhận cho một đại biểu phát biểu. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "recognise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết
danh từ của recognize